:Everyday mathematics 4 Grade 1 (Record no. 8913)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00475nam a22001577a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
VIBM | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240410091733.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220623b ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9780077038274 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VIBM |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 510 |
Chỉ số Cutter | TR |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | :Everyday mathematics 4 Grade 1 |
Phần còn lại của nhan đề | /Teacher's lesson guide Volume 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | : University of Chicago. School Mathematics Project; |
Nhà xuất bản | ,University of Chicago |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 476tr.; |
Kích thước, khổ cỡ | 27cm. |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình (Teacher Resources) |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | 10/04/2024 | 1 | 510 TR | SEB.10904 | 09/05/2024 | 10/04/2024 | 10/04/2024 | Giáo trình (Teacher Resources) |