000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01957cam a2200445 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
20512263 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
123 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20231023095430.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
180524s2019 nyua j 6 000 1 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2018945989 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9789811157479 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9789811157479 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcac |
-- |
pcc |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
GN PIL |
Chỉ số ấn bản |
23 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Pilkey, Dav, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1966- |
Mục từ liên quan |
author, |
-- |
illustrator. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Dog man #1 : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
/ |
Thông tin trách nhiệm |
written and illustrated by Dav Pilkey as George Beard and Harold Hutchins ; with color by Jose Garibaldi. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
First edition. |
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE |
Place of production, publication, distribution, manufacture |
New York, NY : |
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer |
Graphix, an imprint of Scholastic, |
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice |
January 2019. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
221 pages : |
Các đặc điểm vật lý khác |
color illustrations ; |
Khổ |
22 cm. |
336 ## - CONTENT TYPE |
Content type term |
text |
Content type code |
txt |
Source |
rdacontent |
336 ## - CONTENT TYPE |
Content type term |
still image |
Content type code |
sti |
Source |
rdacontent |
337 ## - MEDIA TYPE |
Media type term |
unmediated |
Media type code |
n |
Source |
rdamedia |
338 ## - CARRIER TYPE |
Carrier type term |
volume |
Carrier type code |
nc |
Source |
rdacarrier |
490 0# - Thông tin tùng thư |
Thông tin tùng thư |
Dog Man ; |
Số tập/ấn định tính lặp lại (kế tiếp) |
1 |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
"Treehouse Comix proudly presents." |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Fore-foreward: Behind the Profundity -- Foreword: George and Harold's recap of our story thus far -- Two messages -- The Sad Guys -- Things get worse -- A buncha stuff that happened next -- Dog jail blues -- Even more stuff happens -- Girl power -- Help is on the way -- Dog Man: The major motion picture -- The great cat's bee -- March of the misfits -- Sarah hatoff news blog -- How to draw. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
When Dog Man is sent to the pound for a crime he did not commit, his friends work to prove his innocence. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Graphic novels. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Humorous stories. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Dogs |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cats |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Police |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Adventure and adventurers |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
655 #0 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Graphic novels. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Garibaldi, Jose, |
Thuật ngữ liên quan |
colourist. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
2 |
e |
epcn |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Graphic novel |