Is nothing something? / (Record no. 8738)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01472cam a22003858i 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 21827456 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 1 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20220811142348.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 201202s2022 nyu a 000 1 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) | |
Số điều khiển của LC | 2020053994 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9780593301944 |
Qualifying information | (hardcover) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN | 9780593301951 |
Qualifying information | (library binding) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy | 9780593301968 |
Qualifying information | (ebook) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Ngôn ngữ biên mục | eng |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | rda |
Cơ quan sao chép | DLC |
042 ## - Mã xác dạng | |
Mã xác dạng | pcc |
-- | lcac |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) | |
Chỉ số phân loại | PZ7.1.M46773 |
Chỉ số ấn phẩm | Peo 2022 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 294.3927 |
Chỉ số ấn bản | 23 |
Chỉ số ấn phẩm | THI |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Thich Nhat Hanh |
Mục từ liên quan | author, |
-- | illustrator. |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Is nothing something? / |
Thông tin trách nhiệm | Thich Nhat Hanh |
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE | |
Place of production, publication, distribution, manufacture | USA: |
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer | Plum Village, |
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 47 pages |
Các đặc điểm vật lý khác | 25 cm |
336 ## - CONTENT TYPE | |
Content type term | text |
Content type code | txt |
Source | rdacontent |
336 ## - CONTENT TYPE | |
Content type term | still image |
Content type code | sti |
Source | rdacontent |
337 ## - MEDIA TYPE | |
Media type term | unmediated |
Media type code | n |
Source | rdamedia |
338 ## - CARRIER TYPE | |
Carrier type term | volume |
Carrier type code | nc |
Source | rdacarrier |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | "Baby animals observe the strange habits of children"-- |
Assigning source | Provided by publisher. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới | |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới | Ages 3-6. |
Nguồn | Alfred A. Knopf. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới | |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới | Grades K-1. |
Nguồn | Alfred A. Knopf. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Human-animal relationships |
Phân mục hình thức | Fiction. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | kid's question |
-- | zen answers |
-- | death |
-- | family |
-- | friendship |
776 08 - Mục từ về hình thức vật lý khác của ấn phẩm | |
Văn bản hiển thị | Online version: |
Đề mục mục từ chính | Meganck, Margaux. |
Nhan đề | People are wild. |
Ấn bản | First edition. |
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản | New York : Alfred A. Knopf, 2022 |
Chỉ số ISBN | 9780593301968 |
Số điều khiển bản ghi | (DLC) 2020053995 |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) | |
a | 0 |
b | vip |
c | orignew |
d | 1 |
e | ecip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Picture books (easy books) |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | 11/08/2022 | 2 | 294.3927 | SB.02029 | 26/04/2024 | 08/03/2024 | 11/08/2022 | Picture books (easy books) |