Tiny T. Rex and the very dark dark / (Record no. 8727)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01700cam a22004938i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 22554919
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển 1
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20220811102402.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 220510s2023 cau a 000 1 eng
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2022022578
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781452184883
Qualifying information (hardcover)
022 ## - Chỉ số ISSN
Chỉ số ISSN 9781797211428
024 ## - Các chỉ số định danh chuẩn khác
Điều kiện để có được (thường là giá) 171,000
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc NJQ/DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sao chép DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng pcc
-- cyac
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PZ7.1.S798
Chỉ số ấn phẩm Tg 2023
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại [E] STU
Chỉ số ấn bản 23
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Stutzman, Jonathan,
Mục từ liên quan author.
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiny T. Rex and the very dark dark /
Thông tin trách nhiệm by Jonathan Stutzman ; illustrated by Jay Fleck.
263 ## - Ngày xuất bản dự kiến
Ngày xuất bản dự kiến (theo kế hoạch) 2306
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE
Place of production, publication, distribution, manufacture San Francisco :
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer Chronicle Books,
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice [2023]
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang pages ;
Khổ 22cm.
336 ## - CONTENT TYPE
Content type term text
Content type code txt
Source rdacontent
336 ## - CONTENT TYPE
Content type term still image
Content type code sti
Source rdacontent
337 ## - MEDIA TYPE
Media type term unmediated
Media type code n
Source rdamedia
338 ## - CARRIER TYPE
Carrier type term volume
Carrier type code nc
Source rdacarrier
490 0# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư Tiny T. Rex
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tiny T. Rex and his friend Pointy work hard to master their magic act for the school talent show, and prove that you can overcome any problem as long as it is met with patience and understanding.
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới Ages 3-5.
Nguồn Chronicle Books
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tyrannosaurus rex
Phân mục hình thức Juvenile fiction.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Dinosaurs
Phân mục hình thức Juvenile fiction.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Magic tricks
Phân mục hình thức Juvenile fiction.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Magicians
Phân mục hình thức Juvenile fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tyrannosaurus rex
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Dinosaurs
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Magicians
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Patience
Phân mục hình thức Fiction.
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Animal fiction.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ lcgft
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Picture books.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ lcgft
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Fleck, Jay,
Thuật ngữ liên quan illustrator.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c orignew
d 1
e ecip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Picture books (easy books)
Holdings
Loại khỏi lưu thông Trạng thái mất tài liệu Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
Sẵn sàng Sẵn sàng   Sẵn sàng Sẵn sàng F.I.S Library F.I.S Library 11/08/2022 1 E STU SB.02018 07/10/2022 30/09/2022 11/08/2022 Picture books (easy books)