000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01587cam a2200409 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
21971868 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
1 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20220811090843.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
210405s2021 nyua b 000 1 eng |
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ) |
Số điều khiển của LC |
2021013671 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780593203224 |
Qualifying information |
(hardcover : reinforced binding) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN không hợp lệ hoặc bị hủy |
9780593203231 |
Qualifying information |
(ebook) |
Chỉ số ISBN |
9780593203224 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcac |
-- |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PZ8.3.G666 |
Chỉ số ấn phẩm |
Ch 2021 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
[E] GOR |
Chỉ số ấn bản |
20 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Gorman, Amanda, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1998- |
Mục từ liên quan |
author. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Change sings : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
a children's anthem / |
Thông tin trách nhiệm |
Amanda Gorman ; [illustrated by] Loren Long. |
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE |
Place of production, publication, distribution, manufacture |
New York : |
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer |
Viking, |
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice |
2021. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
1 volume (unpaged) : |
Các đặc điểm vật lý khác |
color illustrations ; |
Khổ |
29 cm |
336 ## - CONTENT TYPE |
Content type term |
text |
Content type code |
txt |
Source |
rdacontent |
336 ## - CONTENT TYPE |
Content type term |
still image |
Content type code |
sti |
Source |
rdacontent |
337 ## - MEDIA TYPE |
Media type term |
unmediated |
Media type code |
n |
Source |
rdamedia |
338 ## - CARRIER TYPE |
Carrier type term |
volume |
Carrier type code |
nc |
Source |
rdacarrier |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
"As a young girl leads a cast of characters on a musical journey, they learn that they have the power to make changes--big or small--in the world, in their communities, and in most importantly, in themselves"-- |
Assigning source |
Provided by publisher. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới |
Ages 4-8. |
Nguồn |
Viking Children's Books. |
521 ## - Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán tính giả nhắm tới |
Ghi chú về đối tượng bạn đọc, khán thính giả nhắm tới |
Grades K-1. |
Nguồn |
Viking Children's Books. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Stories in rhyme. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Change |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Social action |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Music |
Phân mục hình thức |
Fiction. |
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Youths' writings. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Long, Loren, |
Thuật ngữ liên quan |
illustrator. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Picture books (easy books) |