Big Nate : (Record no. 8655)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 02992cam a2200721 i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 18937220
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển 123
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20210301155352.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 160114s2016 moua j 6 000 1 eng c
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2016930933
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781449462284
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1449462286
Điều kiện mua được (thường là giá) 167,000
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780606391184
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0606391185
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)ocn946965516
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép DLC
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi DUD
-- BDX
-- OCLCF
-- WIM
-- IHV
-- CLE
-- ORX
-- ZHB
-- JQM
-- WL8
-- JTH
-- TOH
-- CGP
-- AUOAC
-- EHH
-- FLQ
-- HLNDP
-- MDK
-- TXWAL
-- SADPL
-- DF$
-- LLCLS
-- DYJ
-- TXM
-- ETC
-- HOCKP
-- OCLCO
-- CPCBT
-- CHILD
-- OCLCQ
-- OCLCO
-- DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lcac
-- pcc
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại PZ7.7.P39
Chỉ số ấn phẩm Biq 2016
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 741.5/6973
Chỉ số ấn bản 23
Chỉ số ấn phẩm PEI
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Peirce, Lincoln,
Mục từ liên quan author,
-- illustrator.
240 10 - Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất <a href="Big Nate.">Big Nate.</a>
Phụ đề hình thức Selections
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Big Nate :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) revenge of the cream puffs /
Thông tin trách nhiệm by Lincoln Peirce.
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE
Place of production, publication, distribution, manufacture Kansas City, Missouri :
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer Andrews McMeel Publishing,
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice [2016]
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 181 pages :
Các đặc điểm vật lý khác color illustrations ;
Khổ 23 cm.
336 ## - CONTENT TYPE
Content type term text
Content type code txt
Source rdacontent
336 ## - CONTENT TYPE
Content type term still image
Content type code sti
Source rdacontent
337 ## - MEDIA TYPE
Media type term unmediated
Media type code n
Source rdamedia
338 ## - CARRIER TYPE
Carrier type term volume
Carrier type code nc
Source rdacarrier
490 1# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư Big Nate
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung "These strips appeared in newspapers from April 22, 2012, through October 13, 2012."
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Nate and his baseball team, saddled with the most embarrassing moniker in Little League history, want to show the world they are not just a bunch of cupcakes, but it will not be easy.
526 0# - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu
Tên của chương trình Accelerated reader
Cấp độ đọc 2.9.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Friendship
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Baseball
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Middle schools
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Schools
Phân mục hình thức Fiction.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Humorous stories.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Graphic novels.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Humorous stories.
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ JUVENILE FICTION
Phân mục chung Comics & Graphic Novels.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ bisacsh
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ JUVENILE FICTION
Phân mục chung Humorous Stories.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ bisacsh
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Comic books, strips, etc.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst00869145
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Graphic novels.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst00946656
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Schools.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst01107958
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Middle schools
Phân mục hình thức Comic books, strips, etc.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sears
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Friendship
Phân mục hình thức Comic books, strips, etc.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sears
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Big Nate
Phân mục hình thức Comic books, strips, etc.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sears
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Baseball
Phân mục hình thức Comic books, strips, etc.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ sears
655 #0 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Graphic novels.
655 #4 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Graphic books.
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Fiction.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst01423787
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Graphic novels.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ gsafd
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Comics (Graphic works)
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ lcgft
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Graphic novels.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ lcgft
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Humorous comics.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ lcgft
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Fiction.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ lcgft
830 #0 - Mục từ bổ trợ tùng thư--Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Big Nate.
856 42 - Địa chỉ điện tử
Địa chỉ điện tử <a href="http://www.bignatebooks.com/">http://www.bignatebooks.com/</a>
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c pccadap
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Graphic novel
Holdings
Loại khỏi lưu thông Trạng thái mất tài liệu Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Số lần gia hạn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Được ghi mượn Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
Sẵn sàng Sẵn sàng   Sẵn sàng Sẵn sàng F.I.S Library F.I.S Library 01/03/2021 17 1 741.5/6973 GN PEI SB.01880 30/09/2024 26/08/2024 26/08/2024 01/03/2021 Graphic novel