Eyewitness space exploration / (Record no. 8533)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 03453cam a22006737i 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 18691268
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển 1
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20200817150529.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 150708t20142014enka j 001 0 eng d
010 ## - Mã số quản lý của Thư viện Quốc hội (Mỹ)
Số điều khiển của LC 2015431431
015 ## - Số thư mục quốc gia
Số thư mục quốc gia GBB492471
Nguồn bnb
016 7# - Số quản lý của sở thư mục quốc gia
Số quản lý biểu ghi 016855313
Nguồn Uk
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781465426215
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1465426213
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780241013601
Qualifying information (pbk.)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0241013607
Qualifying information (pbk.)
Điều kiện mua được (thường là giá) 196,000
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9781465426161
Qualifying information (paperback)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 1465426167
Qualifying information (paperback)
035 ## - Số quản lý của hệ thống
Số điều khiển hệ thống (OCoLC)ocn870920140
037 ## - Nguồn bổ sung
Nguồn của số/bổ sung kho Dk Pub, C/O Penguin Group USA 405 Murray Hill Pkwy, East Rutherford, NJ, USA, 07073-2136
Ghi chú SAN 282-5074
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc YDXCP
Ngôn ngữ biên mục eng
Cơ quan sao chép YDXCP
Các thỏa thuận cho việc mô tả rda
Cơ quan sửa đổi BTCTA
-- KNJ
-- OJ4
-- IFK
-- KNJ
-- ZHB
-- UKMGB
-- OCLCQ
-- TNH
-- TXGPM
-- QBX
-- RV8
-- OCLCQ
-- OCLCF
-- DLC
042 ## - Mã xác dạng
Mã xác dạng lccopycat
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý zo-----
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại TL793
Chỉ số ấn phẩm .S8 2014
082 04 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 629.4
Chỉ số ấn bản 23
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Stott, Carole,
Mục từ liên quan author.
240 10 - Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất <a href="Space exploration">Space exploration</a>
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Eyewitness space exploration /
Thông tin trách nhiệm written by Carole Stott ; photographed by Steve Gorton.
246 30 - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Space exploration
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản American edition.
264 #1 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE
Place of production, publication, distribution, manufacture London :
Name of producer, publisher, distributor, manufacturer DK Publishing,
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice 2014.
264 #4 - PRODUCTION, PUBLICATION, DISTRIBUTION, MANUFACTURE, AND COPYRIGHT NOTICE
Date of production, publication, distribution, manufacture, or copyright notice ©2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 72 pages :
Các đặc điểm vật lý khác illustrations (chiefly color) ;
Khổ 28 cm.
336 ## - CONTENT TYPE
Content type term text
Content type code txt
Source rdacontent
337 ## - MEDIA TYPE
Media type term unmediated
Media type code n
Source rdamedia
338 ## - CARRIER TYPE
Carrier type term volume
Carrier type code nc
Source rdacarrier
490 1# - Thông tin tùng thư
Thông tin tùng thư DK Eyewitness
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung "Blast into space and hitch a ride on the earliest rockets and the latest probes"--Cover.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung "First American Edition, 1997. This American Edition, 2014"--Title page verso.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references (page 69) and index.
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng Space dreams -- What is space? -- Space nations -- Rocket science -- Reusable rocket -- The race for space -- Space travelers -- Man on the Moon -- Astronaut training -- Astronaut fashion -- Living in space -- Space work -- Rest and play -- Danger and disaster -- Space stations -- Science in space -- Equipment -- Lonely explorers -- Space investigators -- Space discoverers -- Satellite space -- Looking at Earth -- Looking into space -- Spin-offs -- New exploration -- The ISS -- Roving around -- Space tourism -- The way ahead -- Did you know? -- Timeline -- Find out more.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Describes rockets, exploratory vehicles, and other technological aspects of space exploration, satellites, space stations, and the life and work of astronauts.--
Assigning source Source other than Library of Congress.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Astronautics
Phân mục hình thức Juvenile literature.
650 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Astronautics.
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Astronautics.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst00819505
650 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Exploration of outer space.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst01353078
651 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Outer space
Phân mục chung Exploration
Phân mục hình thức Juvenile literature.
651 #1 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Outer space
Phân mục chung Exploration.
651 #7 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Địa danh
Tên địa danh Outer space.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst01243437
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Juvenile works.
Nguồn của đề mục hoặc thuật ngữ fast
Authority record control number (OCoLC)fst01411637
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Gorton, Steve,
Thuật ngữ liên quan photographer.
775 08 - Mục từ của cùng một ấn phẩm trên lần xuất bản khác
Văn bản hiển thị Reproduction of (manifestation):
Đề mục mục từ chính Stott, Carole.
Nhan đề Space exploration.
Địa điểm, Nhà xuất bản và ngày tháng xuất bản New York : Alfred A. Knopf : Distributed by Random House, 1997
Số điều khiển bản ghi (DLC) 97009546
830 #0 - Mục từ bổ trợ tùng thư--Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất DK eyewitness books.
856 42 - Địa chỉ điện tử
Các tư liệu được chỉ ra Publisher description
Địa chỉ điện tử <a href="https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1610/2015431431-d.html">https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1610/2015431431-d.html</a>
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c copycat
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Non-fiction books
Holdings
Loại khỏi lưu thông Trạng thái mất tài liệu Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu
Sẵn sàng Sẵn sàng   Sẵn sàng Sẵn sàng F.I.S Library F.I.S Library 17/08/2020 2 629.4 SEB.10817 13/04/2022 06/04/2022 17/08/2020 Non-fiction books