Storm at sea / (Record no. 6567)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00408nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | DLC |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170418154912.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110311s xxu|||||||||||||||||eng|| |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FOSCO |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | eng |
044 ## - Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | Fosco |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 810 |
Chỉ số ấn phẩm | CB MAS |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Masters, Anthony |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Storm at sea / |
Thông tin trách nhiệm | Anthony Masters |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | UK : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Heinemann |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 32p |
Khổ | 20cm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Chapter book |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | Close stock | 11/03/2011 | 810 CB MAS | SSB.01197 | 12/02/2017 | 12/02/2017 | |||||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | Close stock | 11/03/2011 | 810 CB MAS | SSB.01198 | 12/02/2017 | 12/02/2017 | |||||
Dừng lưu thông | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | Close stock | 11/03/2011 | 810 CB MAS | SSB.01199 | 12/02/2017 | 12/02/2017 | Chapter book | DS Thanh lý 2023 | |||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | Close stock | 11/03/2011 | 1 | 810 CB MAS | SSB.01200 | 18/03/2021 | 12/02/2017 | 11/03/2021 | |||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | Close stock | 11/03/2011 | 810 CB MAS | SSB.01201 | 12/02/2017 | 12/02/2017 | |||||
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sẵn sàng | F.I.S Library | F.I.S Library | Close stock | 11/03/2011 | 810 CB MAS | SSB.01245 | 12/02/2017 | 12/02/2017 |